🔍
Search:
SỰ THỊ SÁT
🌟
SỰ THỊ SÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살핌.
1
SỰ THỊ SÁT:
Việc đi quanh khu vực nào đó để xem xét sự tình vì việc công.
-
Danh từ
-
1
규정에 맞게 처리되고 있는지를 조사하여 살핌.
1
SỰ THANH TRA, SỰ THẨM TRA:
Việc điều tra, xem xét xem có được xử lí đúng với quy định hay không.
-
2
원자력의 평화로운 이용을 위해 핵 물질 수량을 확인하거나 주요 원자력 시설을 검사하는 일.
2
SỰ THỊ SÁT:
Việc điều tra, xem xét xem có được xử lí đúng với quy định hay không.
-
Danh từ
-
1
두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.
1
SỰ THỊ SÁT, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THEO DÕI:
Việc đi lòng vòng rồi xem xét tình hình hay bầu không khí của nơi xảy ra sự việc.